Có 2 kết quả:
测谎仪 cè huǎng yí ㄘㄜˋ ㄏㄨㄤˇ ㄧˊ • 測謊儀 cè huǎng yí ㄘㄜˋ ㄏㄨㄤˇ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lie detector
(2) polygraph
(2) polygraph
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lie detector
(2) polygraph
(2) polygraph
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh